Ngày 27 Tết Ất Tỵ 2025

Ngày 27 Tết Ất Tỵ nhằm ngày Chủ nhật, 26/1/2025 dương lịch.

Dương lịch

1-2025

January

26

Chủ nhật

Sunday

Phật lịch: 2568

Âm lịch

12-2024

Tiết Đại hàn

27

Ngày Ất Mùi

Tháng Đinh Sửu

Năm Giáp Thìn

Tiết khí

Đại hàn

Tháng cuối đông

rét đậm

Ngày tốt xấu: Ngày 27 Tết là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo. Tức Thiên Sát tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Nguyên Vũ (hay Nguyên Vu) hắc đạo luôn rơi vào ngày thuộc chi âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi), là ngày rất xấu, làm việc gì cũng thất bại và để lại hệ lụy tiêu cực, nhất là những việc như: cưới hỏi, làm nhà, nhập trạch, ký kết, khai trương, nhậm chức...

Ngũ hành: Ngũ hành của ngày Ngày 27 Tết là Kim (Sa Trung Kim), tương sinh với người mang mệnh Thổ, Thủy, tương khắc với người mang mệnh Hỏa, Mộc.

Hướng xuất hành: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.

Giờ đẹp ngày 27 Tết

Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).

Giờ hoàng đạo là để khởi động hoặc thực hiện một việc gì đó mà mình cho là quan trọng, như làm lễ cúng khấn chẳng hạn. Còn giờ xuất hành là giờ lên đường để làm việc gì lớn nhỏ, đặng để lấy may.

Riêng về giờ xuất hành, nếu bạn là người cẩn thận và luôn tìm kiếm sự hoàn hảo thì nên chọn giờ nào vừa là giờ hoàng đạo, vừa là giờ Lý Thuần Phong đẹp để lên đường.

Ví dụ về việc kết hợp giữa giờ xuất hành và giờ hoàng đạo: Đi chúc Tết người thân, bạn ra khỏi nhà vào giờ xuất hành đẹp, đến nhà người thân vào đúng giờ hoàng đạo, thì thật vui vẻ, trọn vẹn đôi đường! Dù đôi khi bạn cũng không quan trọng chuyện giờ giấc lắm, nhưng như mọi người vẫn thường nói: "Mình không kiêng nhưng người ta kiêng!".

Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu của ngày 27 Tết, bạn tùy ý lựa chọn. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.

Bảng chọn giờ đẹp ngày 27 Tết 2025
GiờHoàng đạoXuất hànhTuổi xung
23h - 1h Bính TýThiên HìnhTốc HỷNgọ
1h - 3h Đinh SửuChu TướcLưu NiênMùi
3h - 5h Mậu DầnKim QuỹXích KhẩuThân
5h - 7h Kỷ MãoKim ĐườngTiểu CátDậu
7h - 9h Canh ThìnBạch HổTuyệt LộTuất
9h - 11h Tân TỵNgọc ĐườngĐại AnHợi
11h - 13h Nhâm NgọThiên LaoTốc Hỷ
13h - 15h Quý MùiNguyên VũLưu NiênSửu
15h - 17h Giáp ThânTư MệnhXích KhẩuDần
17h - 19h Ất DậuCâu TrầnTiểu CátMão
19h - 21h Bính TuấtThanh LongTuyệt LộThìn
21h - 23h Đinh HợiMinh ĐườngĐại AnTỵ

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: