Tháng Giêng (âm lịch) Năm 2026
« Tháng 12 Tháng 2 »Tháng Giêng (âm lịch) năm 2026 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng Giêng (âm lịch) nằm trong tháng 2 và tháng 3 dương lịch.
- Can chi: Tháng Canh Dần, năm Bính Ngọ.
- Mùng 1: Thứ ba, 17/2/2026 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ ba, 3/3/2026 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng Giêng (âm lịch) năm 2026 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 1 | Thứ ba | 17/2/2026 | Tư Mệnh |
Mùng 3 | Thứ năm | 19/2/2026 | Thanh Long |
Mùng 4 | Thứ sáu | 20/2/2026 | Minh Đường |
Mùng 7 | Thứ hai | 23/2/2026 | Kim Quỹ |
Mùng 8 | Thứ ba | 24/2/2026 | Kim Đường |
Mùng 10 | Thứ năm | 26/2/2026 | Ngọc Đường |
Ngày 13 | Chủ nhật | 1/3/2026 | Tư Mệnh |
Ngày 15 | Thứ ba | 3/3/2026 | Thanh Long |
Ngày 16 | Thứ tư | 4/3/2026 | Minh Đường |
Ngày 19 | Thứ bảy | 7/3/2026 | Kim Quỹ |
Ngày 20 | Chủ nhật | 8/3/2026 | Kim Đường |
Ngày 22 | Thứ ba | 10/3/2026 | Ngọc Đường |
Ngày 25 | Thứ sáu | 13/3/2026 | Tư Mệnh |
Ngày 27 | Chủ nhật | 15/3/2026 | Thanh Long |
Ngày 28 | Thứ hai | 16/3/2026 | Minh Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 1 âm lịch 2026
Về con giáp, tháng 1 luôn luôn là tháng Dần (Hổ), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng Giêng (âm lịch) năm 2026 là tháng Canh Dần.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Dần của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Dần - Ngọ - Tuất
- Nhị hợp Dần - Hợi
- Tứ hành xung Dần - Thân - Tỵ - Hợi
Nghĩa là các tuổi Ngọ, Tuất, Hợi được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Thân gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Canh của tháng:
- Canh hợp Ất
- Canh phá Giáp
Nghĩa là các tuổi có hàng can Ất được hợp trong tháng này; tuổi Giáp bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Giáp lộc tại Dần.
Nghĩa là các tuổi Giáp được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng Giêng (âm lịch) 2026 trong lịch tháng 2 và tháng 3 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 14
- 15Rằm T. Chạp
- 16Thành lập ĐCS
- 17Lập xuân
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23Cúng ông Táo
- 24
- 25
- 26Thứ 6 ngày 13
- 27Nghỉ Tết (dự kiến) Valentine
- 28Nghỉ Tết (dự kiến)
- 29Tất niên Giao thừa
- 1/1Mùng 1 Tết
- 2Mùng 2 Tết Vũ thủy
- 3Song Ngư Mùng 3 Tết
- 4Mùng 4 Tết
- 5Nghỉ Tết (dự kiến)
- 6Nghỉ Tết (dự kiến)
- 7
- 8
- 9
- 10Vía Thần Tài
- 11Thầy thuốc VN
- 12
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 13Hội Lim
- 14
- 15Nguyên tiêu, Rằm T. Giêng
- 16
- 17Kinh trập
- 18
- 19
- 20Phụ nữ 8/3
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25Thứ 6 ngày 13
- 26Valentine Trắng
- 27
- 28
- 29
- 30
- 1/2Mùng 1 ÂL
- 2Q.tế hạnh phúc Xuân phân
- 3Bạch Dương
- 4Nước TG
- 5
- 6
- 7
- 8TL Đoàn
- 9Thể thao VN
- 10
- 11
- 12
- 13