Lịch vạn niên Tháng 1-2025
« Tháng 12 Tháng 2 »Thứ tư, 1/1/2025
()
Âm lịch: 2/12/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.
Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Lộ Bàng Thổ
Sao Sâm
Sâm Thủy Viên
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Giải Thần
Cát thần
Thiên Đức
Cát thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Bính Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Giáp Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Ất Dậu
Minh Đường
Thứ năm, 2/1/2025
()
Âm lịch: 3/12/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.
Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ-
Lộ Bàng Thổ
Sao Tỉnh
Tỉnh Mộc Hãn
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu.
Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Tân Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Minh Đường
Thứ sáu, 3/1/2025
()
Âm lịch: 4/12/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Kiếm Phong Kim
Sao Quỷ
Quỷ Kim Dương
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Thiên Quý
Thiên Quý
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Tân Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Tư Mệnh
Thứ bảy, 4/1/2025
()
Âm lịch: 5/12/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.
Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Kiếm Phong Kim
Sao Liễu
Liễu Thổ Chương
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Thiên Quý
Thiên Quý
U Vi Tinh
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Thụ Tử
Hung thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mão, Đinh Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Giáp Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Ất Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Tân Dậu
Ngọc Đường
Chủ nhật, 5/1/2025
()
Âm lịch: 6/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa+
Sơn Đầu Hỏa
Sao Tinh
Tinh Nhật Mã
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Phạt Nhật
Can khắc chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Quý Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Ất Hợi
Ngọc Đường
Thứ hai, 6/1/2025
()
Âm lịch: 7/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa-
Sơn Đầu Hỏa
Sao Trương
Trương Nguyệt Lộc
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Quý Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Kim Đường
Thứ ba, 7/1/2025
()
Âm lịch: 8/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy+
Giản Hạ Thủy
Sao Dực
Dực Hỏa Xà
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Lục hợp
Địa chi hợp
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Tân Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Bính Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Minh Đường
Thứ tư, 8/1/2025
()
Âm lịch: 9/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Giản Hạ Thủy
Sao Chẩn
Chẩn Thủy Dẫn
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Bảo Nhật
Can sinh chi
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Đinh Mùi, Kỷ Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Quý Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Canh Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Tân Hợi
Minh Đường
Thứ năm, 9/1/2025
()
Âm lịch: 10/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Thành Đầu Thổ
Sao Giác
Giác Mộc Giao
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Thân, Canh Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Quý Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Tư Mệnh
Thứ sáu, 10/1/2025
()
Âm lịch: 11/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Thành Đầu Thổ
Sao Cang
Cang Kim Long
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Lộc Khố
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Bính Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Đinh Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Tân Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Quý Dậu
Ngọc Đường
Thứ bảy, 11/1/2025
()
Âm lịch: 12/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Kim+
Bạch Lạp Kim
Sao Đê
Đê Thổ Lạc
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Thiên Đức
Cát thần
Sát Chủ
Đại hung
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Canh Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Ất Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Ngọc Đường
Chủ nhật, 12/1/2025
()
Âm lịch: 13/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Bạch Lạp Kim
Sao Phòng
Phòng Nhật Miêu
Trực Định
An định, định tọa
Thiên Thành
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.
Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Ất Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Kim Đường
Thứ hai, 13/1/2025
()
Âm lịch: 14/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Dương Liễu Mộc
Sao Tâm
Tâm Nguyệt Hồ
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Phạt Nhật
Can khắc chi
Giải Thần
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Tân Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Quý Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Mậu Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Minh Đường
Thứ ba, 14/1/2025
()
Âm lịch: 15/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Dương Liễu Mộc
Sao Vĩ
Vĩ Hỏa Hổ
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Thiên Quý
Thiên Quý
Nguyệt Phá
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Tân Sửu.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Ất Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Quý Hợi
Minh Đường
Thứ tư, 15/1/2025
()
Âm lịch: 16/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Tuyền Trung Thủy
Sao Cơ
Cơ Thủy Báo
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Ất Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Tân Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Tư Mệnh
Thứ năm, 16/1/2025
()
Âm lịch: 17/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Tuyền Trung Thủy
Sao Đẩu
Đẩu Mộc Giải
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Thiên Đức Hợp
Cát thần
U Vi Tinh
Cát thần
Thụ Tử
Hung thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Mậu Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Quý Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Ất Dậu
Ngọc Đường
Thứ sáu, 17/1/2025
()
Âm lịch: 18/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Ốc Thượng Thổ
Sao Ngưu
Ngưu Kim Ngưu
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Bảo Nhật
Can sinh chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Mậu Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Ngọc Đường
Thứ bảy, 18/1/2025
()
Âm lịch: 19/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Ốc Thượng Thổ
Sao Nữ
Nữ Thổ Bức
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Sinh Khí
Cát thần
Dương Công Kỵ
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Tỵ, Kỷ Tỵ.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Tân Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Tân Hợi
Kim Đường
Chủ nhật, 19/1/2025
()
Âm lịch: 20/12/2024. Tiết Tiểu hàn, cuối đông.
Ngày Mậu Tý, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Tích Lịch Hỏa
Sao Hư
Hư Nhật Thử
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Lục hợp
Địa chi hợp
Phạt Nhật
Can khắc chi
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Quý Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Ất Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Canh Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Tân Dậu
Minh Đường
Thứ hai, 20/1/2025
()
Âm lịch: 21/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Tích Lịch Hỏa
Sao Nguy
Nguy Nguyệt Yến
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Đinh Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Ất Hợi
Minh Đường
Thứ ba, 21/1/2025
()
Âm lịch: 22/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Canh Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Tùng Bách Mộc
Sao Thất
Thất Hỏa Trư
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Đức
Cát thần
U Vi Tinh
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Quý Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Tư Mệnh
Thứ tư, 22/1/2025
()
Âm lịch: 23/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Tân Mão, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc-
Tùng Bách Mộc
Sao Bích
Bích Thủy Du
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Phạt Nhật
Can khắc chi
Lộc Khố
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Canh Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Tân Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Ất Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Ngọc Đường
Thứ năm, 23/1/2025
()
Âm lịch: 24/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy+
Trường Lưu Thủy
Sao Khuê
Khuê Mộc Lang
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Thiên Quý
Thiên Quý
Sát Chủ
Đại hung
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tuất, Bính Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Tân Hợi
Ngọc Đường
Thứ sáu, 24/1/2025
()
Âm lịch: 25/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy-
Trường Lưu Thủy
Sao Lâu
Lâu Kim Cẩu
Trực Định
An định, định tọa
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Quý Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Quý Hợi
Kim Đường
Thứ bảy, 25/1/2025
()
Âm lịch: 26/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Kim+
Sa Trung Kim
Sao Vị
Vị Thổ Trĩ
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Bảo Nhật
Can sinh chi
Giải Thần
Cát thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Tý, Mậu Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Ất Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Đinh Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Quý Dậu
Minh Đường
Chủ nhật, 26/1/2025
()
Âm lịch: 27/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Sa Trung Kim
Sao Mão
Mão Nhật Kê
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Nguyệt Phá
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Kỷ Sửu.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Bính Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Minh Đường
Thứ hai, 27/1/2025
()
Âm lịch: 28/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa+
Sơn Hạ Hỏa
Sao Tất
Tất Nguyệt Ô
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Phạt Nhật
Can khắc chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Ất Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Tư Mệnh
Thứ ba, 28/1/2025
()
Âm lịch: 29/12/2024. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Sơn Hạ Hỏa
Sao Chủy
Chủy Hỏa Hầu
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thụ Tử
Hung thần
Nguyệt Tận
Nguyệt Tận
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Quý Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Ngọc Đường
Thứ tư, 29/1/2025
()
Âm lịch: 1/1/2025. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Bình Địa Mộc
Sao Sâm
Sâm Thủy Viên
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Thụ Tử
Hung thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Bính Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Tân Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Quý Hợi
Ngọc Đường
Thứ năm, 30/1/2025
()
Âm lịch: 2/1/2025. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Bình Địa Mộc
Sao Tỉnh
Tỉnh Mộc Hãn
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Lục hợp
Địa chi hợp
Phạt Nhật
Can khắc chi
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Ất Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Tân Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Ất Hợi
Kim Đường
Thứ sáu, 31/1/2025
()
Âm lịch: 3/1/2025. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Bích Thượng Thổ
Sao Quỷ
Quỷ Kim Dương
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Bảo Nhật
Can sinh chi
Sinh Khí
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Giáp Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Ất Dậu
Minh Đường