Tháng 10 âm lịch Năm 2025

« Tháng 9 Tháng 11 »

Tháng 10 âm lịch năm 2025 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 10 âm lịch nằm trong tháng 11tháng 12 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 10 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 2Thứ sáu21/11/2025Thanh Long
Mùng 3Thứ bảy22/11/2025Minh Đường
Mùng 6Thứ ba25/11/2025Kim Quỹ
Mùng 7Thứ tư26/11/2025Kim Đường
Mùng 9Thứ sáu28/11/2025Ngọc Đường
Ngày 12Thứ hai1/12/2025Tư Mệnh
Ngày 14Thứ tư3/12/2025Thanh Long
Ngày 15Thứ năm4/12/2025Minh Đường
Ngày 18Chủ nhật7/12/2025Kim Quỹ
Ngày 19Thứ hai8/12/2025Kim Đường
Ngày 21Thứ tư10/12/2025Ngọc Đường
Ngày 24Thứ bảy13/12/2025Tư Mệnh
Ngày 26Thứ hai15/12/2025Thanh Long
Ngày 27Thứ ba16/12/2025Minh Đường
Ngày 30Thứ sáu19/12/2025Kim Quỹ

Các tuổi hợp, xung trong tháng 10 âm lịch 2025

Về con giáp, tháng 10 luôn luôn là tháng Hợi (Lợn), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 10 âm lịch năm 2025 là tháng Đinh Hợi.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Hợi của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Mão, Mùi, Dần được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Tỵ gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Đinh của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Nhâm được hợp trong tháng này; tuổi Tân bị phá.

Các tuổi có lộc trong tháng

Nhâm lộc tại Hợi.

Nghĩa là các tuổi Nhâm được hưởng lộc trong tháng này.

Tháng 10 âm lịch 2025 trong lịch tháng 11tháng 12 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
    Rằm T. 9
  5. 16
  6. 17
  7. 18
    Lập đông
  8. 19
    Vía Quan Âm
  9. 20
    Pháp luật VN
  10. 21
  11. 22
  12. 23
  13. 24
  14. 25
  15. 26
  16. 27
  17. 28
  18. 29
  19. 30
    Q.tế Đàn ông
  20. 1/10
    Nhà giáo VN Mùng 1 ÂL
  21. 2
  22. 3
    Nhân Mã Tiểu tuyết
  23. 4
    CTĐ VN
  24. 5
  25. 6
  26. 7
  27. 8
    Lễ Tạ ơn
  28. 9
  29. 10
    Trùng Thập
  30. 11
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 12
    AIDS
  2. 13
  3. 14
  4. 15
    Tết Hạ nguyên Rằm T. 10
  5. 16
  6. 17
  7. 18
    Đại tuyết
  8. 19
  9. 20
  10. 21
  11. 22
  12. 23
  13. 24
  14. 25
  15. 26
  16. 27
  17. 28
  18. 29
  19. 30
    TQ kháng chiến
  20. 1/11
    Mùng 1 ÂL
  21. 2
    Đông chí
  22. 3
    Ma Kết QĐND VN
  23. 4
  24. 5
    Đêm Noel
  25. 6
    Lễ Noel
  26. 7
  27. 8
  28. 9
  29. 10
  30. 11
  31. 12

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: