Tháng 11 âm lịch Năm 2025

« Tháng 10 Tháng 12 »

Tháng 11 âm lịch năm 2025 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 11 âm lịch nằm trong tháng 12tháng 1 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 11 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 2Chủ nhật21/12/2025Kim Quỹ
Mùng 3Thứ hai22/12/2025Kim Đường
Mùng 5Thứ tư24/12/2025Ngọc Đường
Mùng 8Thứ bảy27/12/2025Tư Mệnh
Mùng 10Thứ hai29/12/2025Thanh Long
Ngày 11Thứ ba30/12/2025Minh Đường
Ngày 14Thứ sáu2/1/2026Kim Quỹ
Ngày 15Thứ bảy3/1/2026Kim Đường
Ngày 17Thứ hai5/1/2026Ngọc Đường
Ngày 20Thứ năm8/1/2026Tư Mệnh
Ngày 22Thứ bảy10/1/2026Thanh Long
Ngày 23Chủ nhật11/1/2026Minh Đường
Ngày 26Thứ tư14/1/2026Kim Quỹ
Ngày 27Thứ năm15/1/2026Kim Đường
Ngày 29Thứ bảy17/1/2026Ngọc Đường

Các tuổi hợp, xung trong tháng 11 âm lịch 2025

Về con giáp, tháng 11 luôn luôn là tháng (Chuột), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 11 âm lịch năm 2025 là tháng Mậu Tý.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Tý của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Thìn, Thân, Sửu được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Ngọ gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Mậu của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Quý được hợp trong tháng này; tuổi Nhâm bị phá.

Các tuổi có lộc trong tháng

Quý lộc tại Tý.

Nghĩa là các tuổi Quý được hưởng lộc trong tháng này.

Tháng 11 âm lịch 2025 trong lịch tháng 12tháng 1 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 12
    AIDS
  2. 13
  3. 14
  4. 15
    Tết Hạ nguyên Rằm T. 10
  5. 16
  6. 17
  7. 18
    Đại tuyết
  8. 19
  9. 20
  10. 21
  11. 22
  12. 23
  13. 24
  14. 25
  15. 26
  16. 27
  17. 28
  18. 29
  19. 30
    TQ kháng chiến
  20. 1/11
    Mùng 1 ÂL
  21. 2
    Đông chí
  22. 3
    Ma Kết QĐND VN
  23. 4
  24. 5
    Đêm Noel
  25. 6
    Lễ Noel
  26. 7
  27. 8
  28. 9
  29. 10
  30. 11
  31. 12
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 13
    Tết DL
  2. 14
  3. 15
    Rằm T. 11
  4. 16
  5. 17
    Tiểu hàn
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. 23
  12. 24
  13. 25
  14. 26
  15. 27
  16. 28
  17. 29
  18. 30
  19. 1/12
    Mùng 1 ÂL
  20. 2
    Bảo Bình Đại hàn
  21. 3
  22. 4
  23. 5
  24. 6
  25. 7
  26. 8
  27. 9
  28. 10
  29. 11
  30. 12
  31. 13

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: