Tháng 2 âm lịch Năm 2026

« Tháng 1

Tháng 2 âm lịch năm 2026 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 2 âm lịch nằm trong tháng 3 và tháng 4 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 2 âm lịch năm 2026 có tất cả 14 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 3Thứ bảy21/3/2026Kim Quỹ
Mùng 4Chủ nhật22/3/2026Kim Đường
Mùng 6Thứ ba24/3/2026Ngọc Đường
Mùng 9Thứ sáu27/3/2026Tư Mệnh
Ngày 11Chủ nhật29/3/2026Thanh Long
Ngày 12Thứ hai30/3/2026Minh Đường
Ngày 15Thứ năm2/4/2026Kim Quỹ
Ngày 16Thứ sáu3/4/2026Kim Đường
Ngày 18Chủ nhật5/4/2026Ngọc Đường
Ngày 21Thứ tư8/4/2026Tư Mệnh
Ngày 23Thứ sáu10/4/2026Thanh Long
Ngày 24Thứ bảy11/4/2026Minh Đường
Ngày 27Thứ ba14/4/2026Kim Quỹ
Ngày 28Thứ tư15/4/2026Kim Đường

Các tuổi hợp, xung trong tháng 2 âm lịch 2026

Về con giáp, tháng 2 luôn luôn là tháng Mão (Mèo), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 2 âm lịch năm 2026 là tháng Tân Mão.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Mão của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Mùi, Hợi, Tuất được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Dậu gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Tân của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Bính được hợp trong tháng này; tuổi Ất bị phá.

Các tuổi có lộc trong tháng

Ất lộc tại Mão.

Nghĩa là các tuổi Ất được hưởng lộc trong tháng này.

Tháng 2 âm lịch 2026 trong lịch tháng 3 và tháng 4 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 13
    Hội Lim
  2. 14
  3. 15
    Nguyên tiêu, Rằm T. Giêng
  4. 16
  5. 17
    Kinh trập
  6. 18
  7. 19
  8. 20
    Phụ nữ 8/3
  9. 21
  10. 22
  11. 23
  12. 24
  13. 25
    Thứ 6 ngày 13
  14. 26
    Valentine Trắng
  15. 27
  16. 28
  17. 29
  18. 30
  19. 1/2
    Mùng 1 ÂL
  20. 2
    Q.tế hạnh phúc Xuân phân
  21. 3
    Bạch Dương
  22. 4
    Nước TG
  23. 5
  24. 6
  25. 7
  26. 8
    TL Đoàn
  27. 9
    Thể thao VN
  28. 10
  29. 11
  30. 12
  31. 13
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 14
    Cá tháng Tư
  2. 15
    Rằm T. 2
  3. 16
  4. 17
  5. 18
    Phục sinh Thanh minh
  6. 19
    Vía Quan Âm
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23
  11. 24
  12. 25
  13. 26
  14. 27
    Valentine Đen
  15. 28
  16. 29
  17. 1/3
    Mùng 1 ÂL
  18. 2
  19. 3
    Hàn thực
  20. 4
    Kim Ngưu Cốc vũ
  21. 5
  22. 6
    Ngày Trái đất
  23. 7
  24. 8
  25. 9
  26. 10
    Giỗ Tổ
  27. 11
  28. 12
  29. 13
  30. 14
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: