Tháng 4 âm lịch Năm 2025
« Tháng 3 Tháng 5 »Tháng 4 âm lịch năm 2025 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 4 âm lịch nằm trong tháng 4 và tháng 5 dương lịch.
- Can chi: Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.
- Mùng 1: Thứ hai, 28/4/2025 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ hai, 12/5/2025 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 4 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 2 | Thứ ba | 29/4/2025 | Tư Mệnh |
Mùng 4 | Thứ năm | 1/5/2025 | Thanh Long |
Mùng 5 | Thứ sáu | 2/5/2025 | Minh Đường |
Mùng 8 | Thứ hai | 5/5/2025 | Kim Quỹ |
Mùng 9 | Thứ ba | 6/5/2025 | Kim Đường |
Ngày 11 | Thứ năm | 8/5/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 14 | Chủ nhật | 11/5/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 16 | Thứ ba | 13/5/2025 | Thanh Long |
Ngày 17 | Thứ tư | 14/5/2025 | Minh Đường |
Ngày 20 | Thứ bảy | 17/5/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 21 | Chủ nhật | 18/5/2025 | Kim Đường |
Ngày 23 | Thứ ba | 20/5/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 26 | Thứ sáu | 23/5/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 28 | Chủ nhật | 25/5/2025 | Thanh Long |
Ngày 29 | Thứ hai | 26/5/2025 | Minh Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 4 âm lịch 2025
Về con giáp, tháng 4 luôn luôn là tháng Tỵ (Rắn), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 4 âm lịch năm 2025 là tháng Tân Tỵ.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Tỵ của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Tỵ - Dậu - Sửu
- Nhị hợp Tỵ - Thân
- Tứ hành xung Dần - Thân - Tỵ - Hợi
Nghĩa là các tuổi Dậu, Sửu, Thân được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Hợi gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Tân của tháng:
- Tân hợp Bính
- Tân phá Ất
Nghĩa là các tuổi có hàng can Bính được hợp trong tháng này; tuổi Ất bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Bính lộc tại Tỵ, Mậu lộc tại Tỵ.
Nghĩa là các tuổi Bính, Mậu được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 4 âm lịch 2025 trong lịch tháng 4 và tháng 5 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 4Cá tháng Tư
- 5
- 6
- 7Thanh minh
- 8
- 9
- 10Giỗ Tổ
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15Rằm T. 3
- 16
- 17Valentine Đen
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23Kim Ngưu Phục sinh Cốc vũ
- 24
- 25Ngày Trái đất
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 1/4Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 4Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
- 5Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
- 6Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
- 7Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
- 8Lập hạ
- 9
- 10Điện Biên Phủ
- 11
- 12
- 13
- 14Ngày của Mẹ
- 15Phật Đản Rằm T. 4
- 16
- 17
- 18Q.tế Gia đình
- 19
- 20
- 21
- 22Ngày sinh CT HCM
- 23
- 24Song Tử Tiểu mãn
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 1/5Mùng 1 ÂL
- 2
- 3
- 4
- 5Tết Đoan Ngọ