Lịch vạn niên Tháng 4-2025

« Tháng 3 Tháng 5 »

Thứ ba, 1/4/2025

()

Âm lịch: 4/3/2025. Tiết Xuân phân, giữa xuân.

Ngày Canh Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ+

Bích Thượng Thổ

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Bảo Nhật

Can sinh chi

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Thứ tư, 2/4/2025

()

Âm lịch: 5/3/2025. Tiết Xuân phân, giữa xuân.

Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Bích Thượng Thổ

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Sát Chủ

Đại hung

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Tân Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Minh Đường

Thứ năm, 3/4/2025

()

Âm lịch: 6/3/2025. Tiết Xuân phân, giữa xuân.

Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Kim Bạch Kim

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Bảo Nhật

Can sinh chi

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Thứ sáu, 4/4/2025

()

Âm lịch: 7/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Quý Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Kim-

Kim Bạch Kim

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 5/4/2025

()

Âm lịch: 8/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Phú Đăng Hỏa

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 6/4/2025

()

Âm lịch: 9/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Phú Đăng Hỏa

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Quý

Thiên Quý

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Kim Đường

Thứ hai, 7/4/2025

()

Âm lịch: 10/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Thiên Hà Thủy

Sao Tâm

Tâm Nguyệt Hồ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lộc Khố

Cát thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Thứ ba, 8/4/2025

()

Âm lịch: 11/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Thiên Hà Thủy

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Thứ tư, 9/4/2025

()

Âm lịch: 12/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Mậu Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Đại Trạch Thổ

Sao Cơ

Cơ Thủy Báo

Trực Định

An định, định tọa

Bảo Nhật

Can sinh chi

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Dần, Canh Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Tư Mệnh

Thứ năm, 10/4/2025

()

Âm lịch: 13/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Đại Trạch Thổ

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Lục hợp

Địa chi hợp

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Bính Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 11/4/2025

()

Âm lịch: 14/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Kim+

Thoa Xuyến Kim

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Giải Thần

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Nguyệt Phá

Hung thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 12/4/2025

()

Âm lịch: 15/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Tân Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Thoa Xuyến Kim

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Thành

Cát thần

Thụ Tử

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Chủ nhật, 13/4/2025

()

Âm lịch: 16/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Tang Đố Mộc

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Thiên Đức

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Minh Đường

Thứ hai, 14/4/2025

()

Âm lịch: 17/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Tang Đố Mộc

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Sát Chủ

Đại hung

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Tân Mùi.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Ất Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Minh Đường

Thứ ba, 15/4/2025

()

Âm lịch: 18/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Giáp Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Đại Khê Thủy

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ tư, 16/4/2025

()

Âm lịch: 19/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Ất Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Đại Khê Thủy

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Thiên Quý

Thiên Quý

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ năm, 17/4/2025

()

Âm lịch: 20/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Bính Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Sa Trung Thổ

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Bảo Nhật

Can sinh chi

U Vi Tinh

Cát thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 18/4/2025

()

Âm lịch: 21/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Đinh Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Sa Trung Thổ

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Hợi, Kỷ Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 19/4/2025

()

Âm lịch: 22/3/2025. Tiết Thanh minh, cuối xuân.

Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Thiên Thượng Hỏa

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lộc Khố

Cát thần

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 20/4/2025

()

Âm lịch: 23/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Thiên Thượng Hỏa

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Thứ hai, 21/4/2025

()

Âm lịch: 24/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Canh Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Thạch Lựu Mộc

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Định

An định, định tọa

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Mậu Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Tư Mệnh

Thứ ba, 22/4/2025

()

Âm lịch: 25/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Tân Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Thạch Lựu Mộc

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Lục hợp

Địa chi hợp

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Canh Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Ngọc Đường

Thứ tư, 23/4/2025

()

Âm lịch: 26/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Đại Hải Thủy

Sao Sâm

Sâm Thủy Viên

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Nguyệt Phá

Hung thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thìn, Bính Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Thứ năm, 24/4/2025

()

Âm lịch: 27/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Quý Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Hải Thủy

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Thiên Thành

Cát thần

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Thụ Tử

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ sáu, 25/4/2025

()

Âm lịch: 28/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Giáp Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Kim+

Hải Trung Kim

Sao Quỷ

Quỷ Kim Dương

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Thiên Quý

Thiên Quý

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Thứ bảy, 26/4/2025

()

Âm lịch: 29/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Ất Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Kim-

Hải Trung Kim

Sao Liễu

Liễu Thổ Chương

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Sát Chủ

Đại hung

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Chủ nhật, 27/4/2025

()

Âm lịch: 30/3/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Bính Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Lư Trung Hỏa

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Tư Mệnh

Thứ hai, 28/4/2025

()

Âm lịch: 1/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Đinh Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Lư Trung Hỏa

Sao Trương

Trương Nguyệt Lộc

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Ngọc Đường

Thứ ba, 29/4/2025

()

Âm lịch: 2/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Đại Lâm Mộc

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ tư, 30/4/2025

()

Âm lịch: 3/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Đại Lâm Mộc

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Thụ Tử

Hung thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: