Tháng 5 âm lịch Năm 2025

« Tháng 4 Tháng 6 »

Tháng 5 âm lịch năm 2025 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 5 âm lịch nằm trong tháng 5tháng 6 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 5 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 1Thứ ba27/5/2025Thanh Long
Mùng 2Thứ tư28/5/2025Minh Đường
Mùng 5Thứ bảy31/5/2025Kim Quỹ
Mùng 6Chủ nhật1/6/2025Kim Đường
Mùng 8Thứ ba3/6/2025Ngọc Đường
Ngày 11Thứ sáu6/6/2025Tư Mệnh
Ngày 13Chủ nhật8/6/2025Thanh Long
Ngày 14Thứ hai9/6/2025Minh Đường
Ngày 17Thứ năm12/6/2025Kim Quỹ
Ngày 18Thứ sáu13/6/2025Kim Đường
Ngày 20Chủ nhật15/6/2025Ngọc Đường
Ngày 23Thứ tư18/6/2025Tư Mệnh
Ngày 25Thứ sáu20/6/2025Thanh Long
Ngày 26Thứ bảy21/6/2025Minh Đường
Ngày 29Thứ ba24/6/2025Kim Quỹ

Các tuổi hợp, xung trong tháng 5 âm lịch 2025

Về con giáp, tháng 5 luôn luôn là tháng Ngọ (Ngựa), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 5 âm lịch năm 2025 là tháng Nhâm Ngọ.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Ngọ của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Tuất, Dần, Mùi được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Nhâm của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Đinh được hợp trong tháng này; tuổi Bính bị phá.

Các tuổi có lộc trong tháng

Đinh lộc tại Ngọ, Kỷ lộc tại Ngọ.

Nghĩa là các tuổi Đinh, Kỷ được hưởng lộc trong tháng này.

Tháng 5 âm lịch 2025 trong lịch tháng 5tháng 6 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 4
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
  2. 5
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
  3. 6
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
  4. 7
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
  5. 8
    Lập hạ
  6. 9
  7. 10
    Điện Biên Phủ
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. 14
    Ngày của Mẹ
  12. 15
    Phật Đản Rằm T. 4
  13. 16
  14. 17
  15. 18
    Q.tế Gia đình
  16. 19
  17. 20
  18. 21
  19. 22
    Ngày sinh CT HCM
  20. 23
  21. 24
    Song Tử Tiểu mãn
  22. 25
  23. 26
  24. 27
  25. 28
  26. 29
  27. 1/5
    Mùng 1 ÂL
  28. 2
  29. 3
  30. 4
  31. 5
    Tết Đoan Ngọ
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 6
    Q.tế Thiếu nhi
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
    Môi trường TG Mang chủng
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
    Rằm T. 5
  11. 16
  12. 17
  13. 18
    Thứ 6 ngày 13
  14. 19
  15. 20
    Ngày của Cha
  16. 21
  17. 22
  18. 23
  19. 24
  20. 25
  21. 26
    Báo chí VN Hạ chí
  22. 27
    Cự Giải
  23. 28
  24. 29
  25. 1/6
    Mùng 1 ÂL
  26. 2
    Thi THPT
  27. 3
    Thi THPT
  28. 4
    Gia đình VN
  29. 5
  30. 6

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: