Lịch vạn niên Tháng 5-2025

« Tháng 4 Tháng 6 »

Thứ năm, 1/5/2025

()

Âm lịch: 4/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Lộ Bàng Thổ

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Bính Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Thứ sáu, 2/5/2025

()

Âm lịch: 5/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Tân Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Lộ Bàng Thổ

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Lộc Khố

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Tân Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Minh Đường

Thứ bảy, 3/5/2025

()

Âm lịch: 6/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Kim+

Kiếm Phong Kim

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Định

An định, định tọa

Lục hợp

Địa chi hợp

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Chủ nhật, 4/5/2025

()

Âm lịch: 7/4/2025. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.

Ngày Quý Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Canh Thìn, năm Ất Tỵ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Kim-

Kiếm Phong Kim

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Tứ Tuyệt

Ngày tận cùng mùa

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Mão, Đinh Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Thứ hai, 5/5/2025

()

Âm lịch: 8/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Sơn Đầu Hỏa

Sao Tâm

Tâm Nguyệt Hồ

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Phạt Nhật

Can khắc chi

Giải Thần

Cát thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Ngọc Đường

Thứ ba, 6/5/2025

()

Âm lịch: 9/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Ất Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Sơn Đầu Hỏa

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Nguyệt Phá

Hung thần

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Kim Đường

Thứ tư, 7/5/2025

()

Âm lịch: 10/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Bính Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Giản Hạ Thủy

Sao Cơ

Cơ Thủy Báo

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Thứ năm, 8/5/2025

()

Âm lịch: 11/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Giản Hạ Thủy

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Mùi, Kỷ Mùi, Tân Mùi.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Thứ sáu, 9/5/2025

()

Âm lịch: 12/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Mậu Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ+

Thành Đầu Thổ

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Thân, Canh Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Tư Mệnh

Thứ bảy, 10/5/2025

()

Âm lịch: 13/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Thành Đầu Thổ

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Bính Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 11/5/2025

()

Âm lịch: 14/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Canh Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Bạch Lạp Kim

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Thứ hai, 12/5/2025

()

Âm lịch: 15/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Tân Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Kim-

Bạch Lạp Kim

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Thiên Đức

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Thụ Tử

Hung thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Thứ ba, 13/5/2025

()

Âm lịch: 16/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Dương Liễu Mộc

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Phạt Nhật

Can khắc chi

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Minh Đường

Thứ tư, 14/5/2025

()

Âm lịch: 17/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Dương Liễu Mộc

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lộc Khố

Cát thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Ất Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Minh Đường

Thứ năm, 15/5/2025

()

Âm lịch: 18/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Giáp Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Tuyền Trung Thủy

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Lục hợp

Địa chi hợp

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ sáu, 16/5/2025

()

Âm lịch: 19/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Ất Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Tuyền Trung Thủy

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Định

An định, định tọa

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 17/5/2025

()

Âm lịch: 20/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Ốc Thượng Thổ

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Bảo Nhật

Can sinh chi

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Mậu Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 18/5/2025

()

Âm lịch: 21/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Ốc Thượng Thổ

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Thiên Quý

Thiên Quý

Nguyệt Phá

Hung thần

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Tỵ, Kỷ Tỵ.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Kim Đường

Thứ hai, 19/5/2025

()

Âm lịch: 22/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Mậu Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Tích Lịch Hỏa

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Phạt Nhật

Can khắc chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Thứ ba, 20/5/2025

()

Âm lịch: 23/4/2025. Tiết Lập hạ, đầu hè.

Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Tích Lịch Hỏa

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Thiên Thành

Cát thần

U Vi Tinh

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Thứ tư, 21/5/2025

()

Âm lịch: 24/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Canh Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Tùng Bách Mộc

Sao Sâm

Sâm Thủy Viên

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Phạt Nhật

Can khắc chi

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Tư Mệnh

Thứ năm, 22/5/2025

()

Âm lịch: 25/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Tân Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Tùng Bách Mộc

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Phạt Nhật

Can khắc chi

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Canh Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 23/5/2025

()

Âm lịch: 26/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Trường Lưu Thủy

Sao Quỷ

Quỷ Kim Dương

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Tuất, Bính Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 24/5/2025

()

Âm lịch: 27/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Trường Lưu Thủy

Sao Liễu

Liễu Thổ Chương

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Thụ Tử

Hung thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Chủ nhật, 25/5/2025

()

Âm lịch: 28/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Sa Trung Kim

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Bảo Nhật

Can sinh chi

U Vi Tinh

Cát thần

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Tý, Mậu Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Thứ hai, 26/5/2025

()

Âm lịch: 29/4/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Ất Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Sa Trung Kim

Sao Trương

Trương Nguyệt Lộc

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Phạt Nhật

Can khắc chi

Lộc Khố

Cát thần

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Thứ ba, 27/5/2025

()

Âm lịch: 1/5/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Sơn Hạ Hỏa

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Phạt Nhật

Can khắc chi

Lộc Khố

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Tư Mệnh

Thứ tư, 28/5/2025

()

Âm lịch: 2/5/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Sơn Hạ Hỏa

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Định

An định, định tọa

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Quý

Thiên Quý

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Ngọc Đường

Thứ năm, 29/5/2025

()

Âm lịch: 3/5/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Bình Địa Mộc

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 30/5/2025

()

Âm lịch: 4/5/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Bình Địa Mộc

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Đức

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 31/5/2025

()

Âm lịch: 5/5/2025. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.

Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Tân Tỵ, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Bích Thượng Thổ

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Bảo Nhật

Can sinh chi

Giải Thần

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Bính Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: