Tháng 7 âm lịch Năm 2025
« Tháng 6 nhuận Tháng 8 »Tháng 7 âm lịch năm 2025 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 7 âm lịch nằm trong tháng 8 và tháng 9 dương lịch.
- Can chi: Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.
- Mùng 1: Thứ bảy, 23/8/2025 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ bảy, 6/9/2025 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 7 âm lịch năm 2025 có tất cả 16 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 1 | Thứ bảy | 23/8/2025 | Thanh Long |
Mùng 2 | Chủ nhật | 24/8/2025 | Minh Đường |
Mùng 5 | Thứ tư | 27/8/2025 | Kim Quỹ |
Mùng 6 | Thứ năm | 28/8/2025 | Kim Đường |
Mùng 8 | Thứ bảy | 30/8/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 11 | Thứ ba | 2/9/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 13 | Thứ năm | 4/9/2025 | Thanh Long |
Ngày 14 | Thứ sáu | 5/9/2025 | Minh Đường |
Ngày 17 | Thứ hai | 8/9/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 18 | Thứ ba | 9/9/2025 | Kim Đường |
Ngày 20 | Thứ năm | 11/9/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 23 | Chủ nhật | 14/9/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 25 | Thứ ba | 16/9/2025 | Thanh Long |
Ngày 26 | Thứ tư | 17/9/2025 | Minh Đường |
Ngày 29 | Thứ bảy | 20/9/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 30 | Chủ nhật | 21/9/2025 | Kim Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 7 âm lịch 2025
Về con giáp, tháng 7 luôn luôn là tháng Thân (Khỉ), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 7 âm lịch năm 2025 là tháng Giáp Thân.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Thân của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Thân - Tý - Thìn
- Nhị hợp Thân - Tỵ
- Tứ hành xung Dần - Thân - Tỵ - Hợi
Nghĩa là các tuổi Tý, Thìn, Tỵ được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Dần gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Giáp của tháng:
- Giáp hợp Kỷ
- Giáp phá Mậu
Nghĩa là các tuổi có hàng can Kỷ được hợp trong tháng này; tuổi Mậu bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Canh lộc tại Thân.
Nghĩa là các tuổi Canh được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 7 âm lịch 2025 trong lịch tháng 8 và tháng 9 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14Lập thu
- 15Rằm T. 6 (nh)
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26CMT8 Ngày CAND
- 27
- 28
- 29
- 1/7Xử Nữ Xử thử Mùng 1 ÂL
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7Thất Tịch
- 8Nghỉ lễ 2/9
- 9Nghỉ lễ 2/9
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 10Nghỉ lễ 2/9
- 11Nghỉ lễ 2/9
- 12
- 13
- 14
- 15Vu Lan, Rằm T. 7 T. Nguyên
- 16Bạch lộ
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30Q. tế Hòa bình
- 1/8Mùng 1 ÂL
- 2Thiên Bình Thu phân
- 3
- 4
- 5
- 6Du lịch TG
- 7
- 8
- 9