Tháng 8 âm lịch Năm 2025
« Tháng 7 Tháng 9 »Tháng 8 âm lịch năm 2025 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 8 âm lịch nằm trong tháng 9 và tháng 10 dương lịch.
- Can chi: Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.
- Mùng 1: Thứ hai, 22/9/2025 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ hai, 6/10/2025 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 8 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 1 | Thứ hai | 22/9/2025 | Kim Quỹ |
Mùng 2 | Thứ ba | 23/9/2025 | Kim Đường |
Mùng 4 | Thứ năm | 25/9/2025 | Ngọc Đường |
Mùng 7 | Chủ nhật | 28/9/2025 | Tư Mệnh |
Mùng 9 | Thứ ba | 30/9/2025 | Thanh Long |
Mùng 10 | Thứ tư | 1/10/2025 | Minh Đường |
Ngày 13 | Thứ bảy | 4/10/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 14 | Chủ nhật | 5/10/2025 | Kim Đường |
Ngày 16 | Thứ ba | 7/10/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 19 | Thứ sáu | 10/10/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 21 | Chủ nhật | 12/10/2025 | Thanh Long |
Ngày 22 | Thứ hai | 13/10/2025 | Minh Đường |
Ngày 25 | Thứ năm | 16/10/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 26 | Thứ sáu | 17/10/2025 | Kim Đường |
Ngày 28 | Chủ nhật | 19/10/2025 | Ngọc Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 8 âm lịch 2025
Về con giáp, tháng 8 luôn luôn là tháng Dậu (Gà), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 8 âm lịch năm 2025 là tháng Ất Dậu.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Dậu của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Tỵ - Dậu - Sửu
- Nhị hợp Dậu - Thìn
- Tứ hành xung Tý - Ngọ - Mão - Dậu
Nghĩa là các tuổi Sửu, Tỵ, Thìn được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Mão gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Ất của tháng:
- Ất hợp Canh
- Ất phá Kỷ
Nghĩa là các tuổi có hàng can Canh được hợp trong tháng này; tuổi Kỷ bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Tân lộc tại Dậu.
Nghĩa là các tuổi Tân được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 8 âm lịch 2025 trong lịch tháng 9 và tháng 10 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 10Nghỉ lễ 2/9
- 11Nghỉ lễ 2/9
- 12
- 13
- 14
- 15Vu Lan, Rằm T. 7 T. Nguyên
- 16Bạch lộ
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30Q. tế Hòa bình
- 1/8Mùng 1 ÂL
- 2Thiên Bình Thu phân
- 3
- 4
- 5
- 6Du lịch TG
- 7
- 8
- 9
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 10Q.tế Người cao tuổi
- 11
- 12
- 13
- 14Nhà giáo TG
- 15Tết Trung thu Rằm T. 8
- 16
- 17Hàn lộ
- 18
- 19Giải phóng Thủ đô
- 20
- 21
- 22Doanh nhân VN
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29Phụ nữ VN
- 1/9Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Sương giáng
- 4Thiên Yết
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9Trùng Cửu
- 10
- 11Halloween