Tháng 9 âm lịch Năm 2025
« Tháng 8 Tháng 10 »Tháng 9 âm lịch năm 2025 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 9 âm lịch nằm trong tháng 10 và tháng 11 dương lịch.
- Can chi: Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.
- Mùng 1: Thứ ba, 21/10/2025 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ ba, 4/11/2025 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 9 âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 1 | Thứ ba | 21/10/2025 | Ngọc Đường |
Mùng 4 | Thứ sáu | 24/10/2025 | Tư Mệnh |
Mùng 6 | Chủ nhật | 26/10/2025 | Thanh Long |
Mùng 7 | Thứ hai | 27/10/2025 | Minh Đường |
Mùng 10 | Thứ năm | 30/10/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 11 | Thứ sáu | 31/10/2025 | Kim Đường |
Ngày 13 | Chủ nhật | 2/11/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 16 | Thứ tư | 5/11/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 18 | Thứ sáu | 7/11/2025 | Thanh Long |
Ngày 19 | Thứ bảy | 8/11/2025 | Minh Đường |
Ngày 22 | Thứ ba | 11/11/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 23 | Thứ tư | 12/11/2025 | Kim Đường |
Ngày 25 | Thứ sáu | 14/11/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 28 | Thứ hai | 17/11/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 30 | Thứ tư | 19/11/2025 | Thanh Long |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 9 âm lịch 2025
Về con giáp, tháng 9 luôn luôn là tháng Tuất (Chó), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 9 âm lịch năm 2025 là tháng Bính Tuất.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Tuất của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Dần - Ngọ - Tuất
- Nhị hợp Tuất - Mão
- Tứ hành xung Thìn - Tuất - Sửu - Mùi
Nghĩa là các tuổi Dần, Ngọ, Mão được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Thìn gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Bính của tháng:
- Bính hợp Tân
- Bính phá Canh
Nghĩa là các tuổi có hàng can Tân được hợp trong tháng này; tuổi Canh bị phá.
Tháng 9 âm lịch 2025 trong lịch tháng 10 và tháng 11 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 10Q.tế Người cao tuổi
- 11
- 12
- 13
- 14Nhà giáo TG
- 15Tết Trung thu Rằm T. 8
- 16
- 17Hàn lộ
- 18
- 19Giải phóng Thủ đô
- 20
- 21
- 22Doanh nhân VN
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29Phụ nữ VN
- 1/9Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Sương giáng
- 4Thiên Yết
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9Trùng Cửu
- 10
- 11Halloween
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 12
- 13
- 14
- 15Rằm T. 9
- 16
- 17
- 18Lập đông
- 19Vía Quan Âm
- 20Pháp luật VN
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30Q.tế Đàn ông
- 1/10Nhà giáo VN Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Nhân Mã Tiểu tuyết
- 4CTĐ VN
- 5
- 6
- 7
- 8Lễ Tạ ơn
- 9
- 10Trùng Thập
- 11