• Lịch
  • Tháng 6 (nhuận) âm lịch

Tháng 6 (nhuận) âm lịch Năm 2025

« Tháng 6 Tháng 7 »

Tháng 6 (nhuận) âm lịch năm 2025 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 6 (nhuận) âm lịch nằm trong tháng 7tháng 8 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 6 (nhuận) âm lịch năm 2025 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 2Thứ bảy26/7/2025Tư Mệnh
Mùng 4Thứ hai28/7/2025Thanh Long
Mùng 5Thứ ba29/7/2025Minh Đường
Mùng 8Thứ sáu1/8/2025Kim Quỹ
Mùng 9Thứ bảy2/8/2025Kim Đường
Ngày 11Thứ hai4/8/2025Ngọc Đường
Ngày 14Thứ năm7/8/2025Tư Mệnh
Ngày 16Thứ bảy9/8/2025Thanh Long
Ngày 17Chủ nhật10/8/2025Minh Đường
Ngày 20Thứ tư13/8/2025Kim Quỹ
Ngày 21Thứ năm14/8/2025Kim Đường
Ngày 23Thứ bảy16/8/2025Ngọc Đường
Ngày 26Thứ ba19/8/2025Tư Mệnh
Ngày 28Thứ năm21/8/2025Thanh Long
Ngày 29Thứ sáu22/8/2025Minh Đường

Các tuổi hợp, xung trong tháng 6 (nhuận) âm lịch 2025

Về con giáp, tháng 6 luôn luôn là tháng Mùi (Dê), dù là tháng nhuận hay không nhuận. Tháng 6 (nhuận) âm lịch năm 2025 là tháng Quý Mùi.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Mùi của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Hợi, Mão, Ngọ được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Sửu gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Quý của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Mậu được hợp trong tháng này; tuổi Đinh bị phá.

Tháng 6 (nhuận) âm lịch 2025 trong lịch tháng 7tháng 8 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
    Tiểu thử
  8. 14
  9. 15
    Du lịch VN Rằm T. 6
  10. 16
  11. 17
    Dân số TG
  12. 18
  13. 19
    Vía Quan Âm
  14. 20
  15. 21
  16. 22
  17. 23
  18. 24
  19. 25
  20. 26
  21. 27
  22. 28
    Đại thử
  23. 29
    Sư Tử
  24. 30
  25. 1/6 (nh)
    Mùng 1 ÂL
  26. 2
  27. 3
    T.binh L.sĩ
  28. 4
    Công đoàn VN
  29. 5
  30. 6
  31. 7
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
    Lập thu
  8. 15
    Rằm T. 6 (nh)
  9. 16
  10. 17
  11. 18
  12. 19
  13. 20
  14. 21
  15. 22
  16. 23
  17. 24
  18. 25
  19. 26
    CMT8 Ngày CAND
  20. 27
  21. 28
  22. 29
  23. 1/7
    Xử Nữ Xử thử Mùng 1 ÂL
  24. 2
  25. 3
  26. 4
  27. 5
  28. 6
  29. 7
    Thất Tịch
  30. 8
    Nghỉ lễ 2/9
  31. 9
    Nghỉ lễ 2/9

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: